Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.060 MKD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.059 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.059 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.058 MKD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.058 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.057 MKD |
CLP | MKD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15 |
500 | 30.01 |
1000 | 60.02 |
MKD | CLP |
1 | 16.65 |
5 | 83.29 |
10 | 166.59 |
20 | 333.18 |
50 | 832.97 |
100 | 1665.94 |
250 | 4164.86 |
500 | 8329.72 |
1000 | 16659.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.