Tỷ giá hối đoái CLP/MKD 0.056189 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.056 MKD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.056 MKD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.055 MKD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.055 MKD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.054 MKD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.053 MKD |
CLP | MKD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.61 |
250 | 14.04 |
500 | 28.09 |
1000 | 56.18 |
MKD | CLP |
1 | 17.79 |
5 | 88.98 |
10 | 177.97 |
20 | 355.94 |
50 | 889.85 |
100 | 1779.71 |
250 | 4449.29 |
500 | 8898.58 |
1000 | 17797.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.