Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0050 MYR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0050 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0049 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0049 MYR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0048 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0048 MYR |
CLP | MYR |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
MYR | CLP |
1 | 199.36 |
5 | 996.84 |
10 | 1993.68 |
20 | 3987.36 |
50 | 9968.4 |
100 | 19936.81 |
250 | 49842.03 |
500 | 99684.06 |
1000 | 199368.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.