Tỷ giá hối đoái CLP/NIO 0.039210 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.039 NIO |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.039 NIO |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.038 NIO |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.038 NIO |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.038 NIO |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.037 NIO |
CLP | NIO |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.8 |
500 | 19.6 |
1000 | 39.2 |
NIO | CLP |
1 | 25.5 |
5 | 127.51 |
10 | 255.03 |
20 | 510.07 |
50 | 1275.19 |
100 | 2550.39 |
250 | 6375.98 |
500 | 12751.96 |
1000 | 25503.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.