Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.038 NIO |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.037 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.037 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.037 NIO |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.036 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.036 NIO |
CLP | NIO |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.78 |
250 | 9.46 |
500 | 18.93 |
1000 | 37.86 |
NIO | CLP |
1 | 26.4 |
5 | 132.04 |
10 | 264.09 |
20 | 528.19 |
50 | 1320.49 |
100 | 2640.99 |
250 | 6602.48 |
500 | 13204.96 |
1000 | 26409.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.