Tỷ giá hối đoái CLP/NZD 0.0018780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0019 NZD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0019 NZD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0018 NZD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0018 NZD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0018 NZD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0018 NZD |
CLP | NZD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
NZD | CLP |
1 | 532.48 |
5 | 2662.4 |
10 | 5324.81 |
20 | 10649.63 |
50 | 26624.09 |
100 | 53248.19 |
250 | 133120.48 |
500 | 266240.96 |
1000 | 532481.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.