Tỷ giá hối đoái CLP/OMR 0.00041861 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00042 OMR |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00041 OMR |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00041 OMR |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00041 OMR |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00040 OMR |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00040 OMR |
| CLP | OMR |
| 1 | 0.00042 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0042 |
| 20 | 0.0084 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.042 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.42 |
| OMR | CLP |
| 1 | 2388.87 |
| 5 | 11944.37 |
| 10 | 23888.75 |
| 20 | 47777.5 |
| 50 | 119443.76 |
| 100 | 238887.53 |
| 250 | 597218.83 |
| 500 | 1194437.66 |
| 1000 | 2388875.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.