Tỷ giá hối đoái CLP/PAB 0.0010669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0011 PAB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0011 PAB |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 PAB |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 PAB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0010 PAB |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0010 PAB |
CLP | PAB |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
PAB | CLP |
1 | 937.33 |
5 | 4686.67 |
10 | 9373.34 |
20 | 18746.69 |
50 | 46866.73 |
100 | 93733.47 |
250 | 234333.67 |
500 | 468667.35 |
1000 | 937334.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.