Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0010 PAB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0010 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 PAB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00099 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00098 PAB |
CLP | PAB |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
PAB | CLP |
1 | 973.68 |
5 | 4868.4 |
10 | 9736.8 |
20 | 19473.6 |
50 | 48684 |
100 | 97368.01 |
250 | 243420.04 |
500 | 486840.09 |
1000 | 973680.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.