Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0041 PEN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0041 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0040 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0040 PEN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0039 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0039 PEN |
CLP | PEN |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
PEN | CLP |
1 | 244.29 |
5 | 1221.49 |
10 | 2442.98 |
20 | 4885.96 |
50 | 12214.91 |
100 | 24429.83 |
250 | 61074.59 |
500 | 122149.18 |
1000 | 244298.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.