Tỷ giá hối đoái CLP/PGK 0.0043367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0043 PGK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0043 PGK |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0042 PGK |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0042 PGK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0042 PGK |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0041 PGK |
CLP | PGK |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
PGK | CLP |
1 | 230.59 |
5 | 1152.95 |
10 | 2305.9 |
20 | 4611.8 |
50 | 11529.5 |
100 | 23059.01 |
250 | 57647.54 |
500 | 115295.08 |
1000 | 230590.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.