Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0040 PGK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0039 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0039 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0039 PGK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0038 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0038 PGK |
CLP | PGK |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.98 |
1000 | 3.97 |
PGK | CLP |
1 | 251.34 |
5 | 1256.7 |
10 | 2513.41 |
20 | 5026.82 |
50 | 12567.06 |
100 | 25134.13 |
250 | 62835.34 |
500 | 125670.69 |
1000 | 251341.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.