Tỷ giá hối đoái CLP/PGK 0.0045506 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0046 PGK |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0045 PGK |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0045 PGK |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0044 PGK |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0044 PGK |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0043 PGK |
| CLP | PGK |
| 1 | 0.0046 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.046 |
| 20 | 0.091 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.46 |
| 250 | 1.13 |
| 500 | 2.27 |
| 1000 | 4.55 |
| PGK | CLP |
| 1 | 219.75 |
| 5 | 1098.76 |
| 10 | 2197.52 |
| 20 | 4395.04 |
| 50 | 10987.61 |
| 100 | 21975.22 |
| 250 | 54938.05 |
| 500 | 109876.11 |
| 1000 | 219752.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.