Tỷ giá hối đoái CLP/QAR 0.0037688 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0038 QAR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0037 QAR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0037 QAR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0037 QAR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0036 QAR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0036 QAR |
CLP | QAR |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.76 |
QAR | CLP |
1 | 265.33 |
5 | 1326.67 |
10 | 2653.35 |
20 | 5306.71 |
50 | 13266.78 |
100 | 26533.57 |
250 | 66333.93 |
500 | 132667.87 |
1000 | 265335.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.