Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0037 QAR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0037 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0037 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0036 QAR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0036 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0035 QAR |
CLP | QAR |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.86 |
1000 | 3.72 |
QAR | CLP |
1 | 268.21 |
5 | 1341.07 |
10 | 2682.15 |
20 | 5364.3 |
50 | 13410.75 |
100 | 26821.51 |
250 | 67053.78 |
500 | 134107.57 |
1000 | 268215.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.