Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0049 RON |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0048 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0048 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0047 RON |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0047 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0046 RON |
CLP | RON |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.42 |
1000 | 4.85 |
RON | CLP |
1 | 205.79 |
5 | 1028.97 |
10 | 2057.94 |
20 | 4115.88 |
50 | 10289.7 |
100 | 20579.41 |
250 | 51448.54 |
500 | 102897.09 |
1000 | 205794.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.