Tỷ giá hối đoái CLP/RON 0.0047506 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0048 RON |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0047 RON |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0047 RON |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0046 RON |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0046 RON |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0045 RON |
CLP | RON |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.18 |
500 | 2.37 |
1000 | 4.75 |
RON | CLP |
1 | 210.49 |
5 | 1052.49 |
10 | 2104.99 |
20 | 4209.98 |
50 | 10524.97 |
100 | 21049.94 |
250 | 52624.86 |
500 | 105249.73 |
1000 | 210499.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.