Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0039 SAR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0038 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0038 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0037 SAR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0037 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0037 SAR |
CLP | SAR |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.86 |
SAR | CLP |
1 | 258.8 |
5 | 1294.04 |
10 | 2588.09 |
20 | 5176.18 |
50 | 12940.45 |
100 | 25880.91 |
250 | 64702.28 |
500 | 129404.56 |
1000 | 258809.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.