Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.011 SEK |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.011 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.011 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.011 SEK |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.011 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.011 SEK |
CLP | SEK |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.78 |
500 | 5.57 |
1000 | 11.14 |
SEK | CLP |
1 | 89.69 |
5 | 448.49 |
10 | 896.99 |
20 | 1793.98 |
50 | 4484.95 |
100 | 8969.91 |
250 | 22424.78 |
500 | 44849.56 |
1000 | 89699.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.