Tỷ giá hối đoái CLP/SRD 0.042230 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.042 SRD |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.042 SRD |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.041 SRD |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.041 SRD |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.041 SRD |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.040 SRD |
| CLP | SRD |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.11 |
| 100 | 4.22 |
| 250 | 10.55 |
| 500 | 21.11 |
| 1000 | 42.23 |
| SRD | CLP |
| 1 | 23.67 |
| 5 | 118.39 |
| 10 | 236.79 |
| 20 | 473.59 |
| 50 | 1183.97 |
| 100 | 2367.95 |
| 250 | 5919.89 |
| 500 | 11839.78 |
| 1000 | 23679.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.