Tỷ giá hối đoái CLP/TMT 0.0037504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0038 TMT |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0037 TMT |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0037 TMT |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0036 TMT |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0036 TMT |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0036 TMT |
CLP | TMT |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.75 |
TMT | CLP |
1 | 266.63 |
5 | 1333.18 |
10 | 2666.37 |
20 | 5332.75 |
50 | 13331.88 |
100 | 26663.77 |
250 | 66659.44 |
500 | 133318.89 |
1000 | 266637.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.