Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0036 TMT |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0036 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0035 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0035 TMT |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0035 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0034 TMT |
CLP | TMT |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.6 |
TMT | CLP |
1 | 277.63 |
5 | 1388.15 |
10 | 2776.3 |
20 | 5552.61 |
50 | 13881.53 |
100 | 27763.06 |
250 | 69407.65 |
500 | 138815.31 |
1000 | 277630.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.