Tỷ giá hối đoái CLP/TND 0.0031538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0032 TND |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0031 TND |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0031 TND |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0031 TND |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0030 TND |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0030 TND |
CLP | TND |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.15 |
TND | CLP |
1 | 317.07 |
5 | 1585.39 |
10 | 3170.79 |
20 | 6341.59 |
50 | 15853.98 |
100 | 31707.97 |
250 | 79269.94 |
500 | 158539.88 |
1000 | 317079.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.