Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0032 TND |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0032 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0032 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0031 TND |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0031 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0031 TND |
CLP | TND |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.62 |
1000 | 3.24 |
TND | CLP |
1 | 308.45 |
5 | 1542.26 |
10 | 3084.52 |
20 | 6169.04 |
50 | 15422.62 |
100 | 30845.24 |
250 | 77113.11 |
500 | 154226.22 |
1000 | 308452.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.