Tỷ giá hối đoái CLP/TOP 0.0025176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0025 TOP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0025 TOP |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0025 TOP |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0024 TOP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0024 TOP |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0024 TOP |
CLP | TOP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.51 |
TOP | CLP |
1 | 397.2 |
5 | 1986.01 |
10 | 3972.02 |
20 | 7944.05 |
50 | 19860.14 |
100 | 39720.28 |
250 | 99300.71 |
500 | 198601.42 |
1000 | 397202.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.