Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.035 TRY |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.035 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.035 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.034 TRY |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.034 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.034 TRY |
CLP | TRY |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.54 |
250 | 8.85 |
500 | 17.7 |
1000 | 35.41 |
TRY | CLP |
1 | 28.23 |
5 | 141.19 |
10 | 282.38 |
20 | 564.76 |
50 | 1411.9 |
100 | 2823.8 |
250 | 7059.5 |
500 | 14119 |
1000 | 28238 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.