Tỷ giá hối đoái CLP/TRY 0.041195 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.041 TRY |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.041 TRY |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.040 TRY |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.040 TRY |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.040 TRY |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.039 TRY |
CLP | TRY |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.29 |
500 | 20.59 |
1000 | 41.19 |
TRY | CLP |
1 | 24.27 |
5 | 121.37 |
10 | 242.74 |
20 | 485.49 |
50 | 1213.72 |
100 | 2427.45 |
250 | 6068.62 |
500 | 12137.25 |
1000 | 24274.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.