Tỷ giá hối đoái CLP/TTD 0.0074571 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0075 TTD |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0074 TTD |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0073 TTD |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0072 TTD |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0072 TTD |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0071 TTD |
| CLP | TTD |
| 1 | 0.0075 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.075 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.75 |
| 250 | 1.86 |
| 500 | 3.72 |
| 1000 | 7.45 |
| TTD | CLP |
| 1 | 134.1 |
| 5 | 670.5 |
| 10 | 1341 |
| 20 | 2682 |
| 50 | 6705 |
| 100 | 13410 |
| 250 | 33525.01 |
| 500 | 67050.03 |
| 1000 | 134100.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.