Tỷ giá hối đoái CLP/TWD 0.032351 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.032 TWD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.032 TWD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.032 TWD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.031 TWD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.031 TWD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.031 TWD |
CLP | TWD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.08 |
500 | 16.17 |
1000 | 32.35 |
TWD | CLP |
1 | 30.91 |
5 | 154.55 |
10 | 309.1 |
20 | 618.21 |
50 | 1545.54 |
100 | 3091.08 |
250 | 7727.71 |
500 | 15455.42 |
1000 | 30910.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.