Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.033 TWD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.033 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.033 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.032 TWD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.032 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.032 TWD |
CLP | TWD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.36 |
500 | 16.72 |
1000 | 33.44 |
TWD | CLP |
1 | 29.89 |
5 | 149.47 |
10 | 298.95 |
20 | 597.91 |
50 | 1494.78 |
100 | 2989.57 |
250 | 7473.93 |
500 | 14947.86 |
1000 | 29895.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.