Tỷ giá hối đoái CLP/TWD 0.035625 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.036 TWD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.035 TWD |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.035 TWD |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.035 TWD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.034 TWD |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.034 TWD |
CLP | TWD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.9 |
500 | 17.81 |
1000 | 35.62 |
TWD | CLP |
1 | 28.07 |
5 | 140.35 |
10 | 280.7 |
20 | 561.4 |
50 | 1403.51 |
100 | 2807.02 |
250 | 7017.55 |
500 | 14035.11 |
1000 | 28070.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.