Tỷ giá hối đoái CLP/UAH 0.045913 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | UAH |
| 0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.046 UAH |
| 1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.045 UAH |
| 2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.045 UAH |
| 3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.045 UAH |
| 4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.044 UAH |
| 5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.044 UAH |
| CLP | UAH |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.29 |
| 100 | 4.59 |
| 250 | 11.47 |
| 500 | 22.95 |
| 1000 | 45.91 |
| UAH | CLP |
| 1 | 21.78 |
| 5 | 108.9 |
| 10 | 217.8 |
| 20 | 435.6 |
| 50 | 1089 |
| 100 | 2178.01 |
| 250 | 5445.03 |
| 500 | 10890.06 |
| 1000 | 21780.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.