Tỷ giá hối đoái CLP/UAH 0.042479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.042 UAH |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.042 UAH |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.042 UAH |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.041 UAH |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.041 UAH |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.040 UAH |
CLP | UAH |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.61 |
500 | 21.23 |
1000 | 42.47 |
UAH | CLP |
1 | 23.54 |
5 | 117.7 |
10 | 235.41 |
20 | 470.82 |
50 | 1177.06 |
100 | 2354.12 |
250 | 5885.32 |
500 | 11770.64 |
1000 | 23541.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.