Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0010 USD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0010 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0010 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0010 USD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00099 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00098 USD |
CLP | USD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
USD | CLP |
1 | 971.7 |
5 | 4858.53 |
10 | 9717.07 |
20 | 19434.14 |
50 | 48585.35 |
100 | 97170.71 |
250 | 242926.79 |
500 | 485853.58 |
1000 | 971707.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.