Tỷ giá hối đoái CLP/XDR 0.00079837 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00080 XDR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00079 XDR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00078 XDR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00077 XDR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00077 XDR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00076 XDR |
CLP | XDR |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
XDR | CLP |
1 | 1252.54 |
5 | 6262.74 |
10 | 12525.48 |
20 | 25050.96 |
50 | 62627.41 |
100 | 125254.83 |
250 | 313137.08 |
500 | 626274.17 |
1000 | 1252548.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.