Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.019 ZAR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.018 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.018 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.018 ZAR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.018 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.018 ZAR |
CLP | ZAR |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.63 |
500 | 9.27 |
1000 | 18.55 |
ZAR | CLP |
1 | 53.9 |
5 | 269.5 |
10 | 539.01 |
20 | 1078.03 |
50 | 2695.08 |
100 | 5390.17 |
250 | 13475.43 |
500 | 26950.86 |
1000 | 53901.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.