Tỷ giá hối đoái CLP/ZAR 0.019742 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.020 ZAR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.020 ZAR |
2% | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.019 ZAR |
3% | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.019 ZAR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.019 ZAR |
5% | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.019 ZAR |
CLP | ZAR |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.93 |
500 | 9.87 |
1000 | 19.74 |
ZAR | CLP |
1 | 50.65 |
5 | 253.26 |
10 | 506.52 |
20 | 1013.05 |
50 | 2532.64 |
100 | 5065.28 |
250 | 12663.2 |
500 | 25326.4 |
1000 | 50652.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP (Peso Chile) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.