Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | FIL |
0% | 1 CNY | 0.0 CNY | NaN FIL |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | NaN FIL |
2% | 1 CNY | 0.020 CNY | NaN FIL |
3% | 1 CNY | 0.030 CNY | NaN FIL |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | NaN FIL |
5% | 1 CNY | 0.050 CNY | NaN FIL |
CNY | FIL |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
FIL | CNY |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc FIL (Filecoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.