Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CNY sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CNY đến ILS

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/ILS 0.50257 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-ils?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CNY is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngILS
0%1 CNY0.0 CNY0.50 ILS
1%1 CNY0.010 CNY0.50 ILS
2%1 CNY0.020 CNY0.49 ILS
3%1 CNY0.030 CNY0.49 ILS
4%1 CNY0.040 CNY0.48 ILS
5%1 CNY0.050 CNY0.48 ILS

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Sheqel Israel mới

CNYILS
10.50
52.51
105.02
2010.05
5025.12
10050.25
250125.64
500251.28
1000502.57

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Nhân dân tệ

ILSCNY
11.98
59.94
1019.89
2039.79
5099.48
100198.97
250497.43
500994.87
10001989.75

Thông tin thêm về CNY hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ