Valuta Ex Logo

CNY đến LKR

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái CNY/LKR 40.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-lkr?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where CNY is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngLKR
0%1 CNY0.0 CNY40.81 LKR
1%1 CNY0.010 CNY40.4 LKR
2%1 CNY0.020 CNY39.99 LKR
3%1 CNY0.030 CNY39.58 LKR
4%1 CNY0.040 CNY39.18 LKR
5%1 CNY0.050 CNY38.77 LKR

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Sri Lanka

CNYLKR
140.81
5204.07
10408.14
20816.28
502040.71
1004081.43
25010203.59
50020407.18
100040814.36

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Nhân dân tệ

LKRCNY
10.025
50.12
100.25
200.49
501.22
1002.45
2506.12
50012.25
100024.5

Thông tin thêm về CNY hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ