Valuta Ex Logo

CNY đến VET

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-vet?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngVET
0%1 CNY0.0 CNYNaN VET
1%1 CNY0.010 CNYNaN VET
2%1 CNY0.020 CNYNaN VET
3%1 CNY0.030 CNYNaN VET
4%1 CNY0.040 CNYNaN VET
5%1 CNY0.050 CNYNaN VET

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành VeChain

CNYVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Nhân dân tệ

VETCNY
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về CNY hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ