Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.018 AFN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.018 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.018 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.017 AFN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.017 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.017 AFN |
COP | AFN |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.5 |
500 | 9.01 |
1000 | 18.02 |
AFN | COP |
1 | 55.48 |
5 | 277.41 |
10 | 554.82 |
20 | 1109.64 |
50 | 2774.12 |
100 | 5548.24 |
250 | 13870.61 |
500 | 27741.22 |
1000 | 55482.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.