Tỷ giá hối đoái COP/AFN 0.016686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.017 AFN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.017 AFN |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.016 AFN |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.016 AFN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.016 AFN |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.016 AFN |
COP | AFN |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.17 |
500 | 8.34 |
1000 | 16.68 |
AFN | COP |
1 | 59.92 |
5 | 299.64 |
10 | 599.29 |
20 | 1198.59 |
50 | 2996.48 |
100 | 5992.97 |
250 | 14982.43 |
500 | 29964.87 |
1000 | 59929.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.