Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.024 ALL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.024 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.023 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.023 ALL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.023 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.023 ALL |
COP | ALL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.98 |
500 | 11.96 |
1000 | 23.93 |
ALL | COP |
1 | 41.78 |
5 | 208.93 |
10 | 417.87 |
20 | 835.74 |
50 | 2089.36 |
100 | 4178.72 |
250 | 10446.82 |
500 | 20893.64 |
1000 | 41787.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.