Tỷ giá hối đoái COP/ANG 0.00047643 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ANG |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00048 ANG |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00047 ANG |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00047 ANG |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00046 ANG |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00046 ANG |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00045 ANG |
| COP | ANG |
| 1 | 0.00048 |
| 5 | 0.0024 |
| 10 | 0.0048 |
| 20 | 0.0095 |
| 50 | 0.024 |
| 100 | 0.048 |
| 250 | 0.12 |
| 500 | 0.24 |
| 1000 | 0.48 |
| ANG | COP |
| 1 | 2098.95 |
| 5 | 10494.78 |
| 10 | 20989.57 |
| 20 | 41979.15 |
| 50 | 104947.89 |
| 100 | 209895.78 |
| 250 | 524739.46 |
| 500 | 1049478.92 |
| 1000 | 2098957.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.