Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00052 BBD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00051 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00051 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00050 BBD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00050 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00049 BBD |
COP | BBD |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
BBD | COP |
1 | 1925.14 |
5 | 9625.74 |
10 | 19251.48 |
20 | 38502.96 |
50 | 96257.41 |
100 | 192514.82 |
250 | 481287.07 |
500 | 962574.14 |
1000 | 1925148.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.