Tỷ giá hối đoái COP/BGN 0.00039661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00040 BGN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00039 BGN |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00039 BGN |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00038 BGN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00038 BGN |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00038 BGN |
COP | BGN |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
BGN | COP |
1 | 2521.35 |
5 | 12606.77 |
10 | 25213.54 |
20 | 50427.08 |
50 | 126067.7 |
100 | 252135.41 |
250 | 630338.53 |
500 | 1260677.07 |
1000 | 2521354.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.