Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00047 BGN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00046 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00046 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00045 BGN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00045 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00045 BGN |
COP | BGN |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
BGN | COP |
1 | 2134.13 |
5 | 10670.67 |
10 | 21341.35 |
20 | 42682.7 |
50 | 106706.76 |
100 | 213413.52 |
250 | 533533.82 |
500 | 1067067.64 |
1000 | 2134135.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.