Tỷ giá hối đoái COP/BHD 0.000092540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.000093 BHD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.000092 BHD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.000091 BHD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.000090 BHD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.000089 BHD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.000088 BHD |
COP | BHD |
1 | 0.000093 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00093 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0093 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.093 |
BHD | COP |
1 | 10806.09 |
5 | 54030.47 |
10 | 108060.95 |
20 | 216121.9 |
50 | 540304.76 |
100 | 1080609.52 |
250 | 2701523.81 |
500 | 5403047.62 |
1000 | 10806095.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.