Tỷ giá hối đoái COP/BND 0.00030268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00030 BND |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00030 BND |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00030 BND |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00029 BND |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00029 BND |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00029 BND |
COP | BND |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.076 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
BND | COP |
1 | 3303.82 |
5 | 16519.12 |
10 | 33038.25 |
20 | 66076.51 |
50 | 165191.29 |
100 | 330382.59 |
250 | 825956.48 |
500 | 1651912.96 |
1000 | 3303825.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.