Tỷ giá hối đoái COP/BSD 0.00025871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00026 BSD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00026 BSD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00025 BSD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00025 BSD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00025 BSD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00025 BSD |
COP | BSD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
BSD | COP |
1 | 3865.33 |
5 | 19326.69 |
10 | 38653.38 |
20 | 77306.77 |
50 | 193266.94 |
100 | 386533.89 |
250 | 966334.72 |
500 | 1932669.45 |
1000 | 3865338.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.