Tỷ giá hối đoái COP/BTN 0.022184 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.022 BTN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.022 BTN |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.022 BTN |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.022 BTN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.021 BTN |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.021 BTN |
COP | BTN |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.54 |
500 | 11.09 |
1000 | 22.18 |
BTN | COP |
1 | 45.07 |
5 | 225.38 |
10 | 450.77 |
20 | 901.54 |
50 | 2253.87 |
100 | 4507.74 |
250 | 11269.36 |
500 | 22538.73 |
1000 | 45077.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.