Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00083 BYN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00083 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00082 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00081 BYN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00080 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00079 BYN |
COP | BYN |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
BYN | COP |
1 | 1199.3 |
5 | 5996.53 |
10 | 11993.07 |
20 | 23986.15 |
50 | 59965.39 |
100 | 119930.78 |
250 | 299826.96 |
500 | 599653.93 |
1000 | 1199307.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.