Tỷ giá hối đoái COP/BYN 0.00080391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00080 BYN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00080 BYN |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00079 BYN |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00078 BYN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00077 BYN |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00076 BYN |
COP | BYN |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
BYN | COP |
1 | 1243.92 |
5 | 6219.6 |
10 | 12439.21 |
20 | 24878.42 |
50 | 62196.06 |
100 | 124392.13 |
250 | 310980.33 |
500 | 621960.66 |
1000 | 1243921.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.