Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00051 BZD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00051 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00050 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00050 BZD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00049 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00049 BZD |
COP | BZD |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
BZD | COP |
1 | 1954.42 |
5 | 9772.14 |
10 | 19544.29 |
20 | 39088.59 |
50 | 97721.48 |
100 | 195442.96 |
250 | 488607.41 |
500 | 977214.83 |
1000 | 1954429.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.