Tỷ giá hối đoái COP/CAD 0.00031969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00032 CAD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00032 CAD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00031 CAD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00031 CAD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00031 CAD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00030 CAD |
COP | CAD |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0064 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.080 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
CAD | COP |
1 | 3128.01 |
5 | 15640.05 |
10 | 31280.1 |
20 | 62560.2 |
50 | 156400.52 |
100 | 312801.04 |
250 | 782002.61 |
500 | 1564005.23 |
1000 | 3128010.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.