Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00020 CHF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00020 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00020 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00020 CHF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00020 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00019 CHF |
COP | CHF |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
CHF | COP |
1 | 4912.54 |
5 | 24562.71 |
10 | 49125.42 |
20 | 98250.85 |
50 | 245627.13 |
100 | 491254.27 |
250 | 1228135.69 |
500 | 2456271.39 |
1000 | 4912542.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.