Tỷ giá hối đoái COP/CUP 0.0060906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0061 CUP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0060 CUP |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0060 CUP |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0059 CUP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0058 CUP |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0058 CUP |
COP | CUP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.04 |
1000 | 6.09 |
CUP | COP |
1 | 164.18 |
5 | 820.94 |
10 | 1641.88 |
20 | 3283.77 |
50 | 8209.43 |
100 | 16418.86 |
250 | 41047.16 |
500 | 82094.33 |
1000 | 164188.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.