Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0059 CZK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0059 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0058 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0057 CZK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0057 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0056 CZK |
COP | CZK |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.96 |
1000 | 5.92 |
CZK | COP |
1 | 168.88 |
5 | 844.42 |
10 | 1688.85 |
20 | 3377.7 |
50 | 8444.25 |
100 | 16888.51 |
250 | 42221.28 |
500 | 84442.57 |
1000 | 168885.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.